Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ provocation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌprɑː.vəˈkeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌprɒv.əˈkeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành động khiến ai đó tức giận hoặc phản ứng mạnh
        Contoh: His rude comments were a clear provocation. (Những lời bình luận thô lỗ của anh ta là một kích động rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'provocatio', từ 'provocare' nghĩa là 'gọi ra, kêu gọi', từ 'pro-' và 'vocare' nghĩa là 'gọi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống nơi một người nói những lời khiến người khác tức giận, đó là 'provocation'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: incitement, instigation, agitation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: appeasement, pacification

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act of provocation (hành động kích động)
  • provocation to anger (kích động để làm giận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The protest was seen as a provocation by the authorities. (Cuộc biểu tình được coi là một kích động bởi chính quyền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who loved to provoke others. One day, he made a comment that was so provocative it started a huge argument. This act of provocation led to a series of events that changed the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông thích kích động người khác. Một ngày nọ, anh ta nói một lời nhận xét rất kích động khiến mọi người tranh cãi nhau. Hành động kích động này dẫn đến một loạt sự kiện làm thay đổi cộng đồng.