Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ provocative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prəˈvɑː.kə.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /prəˈvɒk.ə.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây kích động, gây chú ý, thôi thúc
        Contoh: Her provocative dress turned heads at the party. (Pakaian yang menggoda dia membuat orang-orang memutar kepalanya di pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'provocare' có nghĩa là 'kêu gọi, thúc đẩy', kết hợp với hậu tố '-ative'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ phim mà có cảnh một người đang mặc đồ gây chú ý trong một sự kiện lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: stimulating, exciting, alluring

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uninteresting, dull, unexciting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • provocative behavior (hành vi gây chú ý)
  • provocative statement (lời nói gây tranh cãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His provocative comments sparked a heated debate. (Komentarannya yang menggoda memicu perdebatan panas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fashion show where all the models wore provocative outfits that not only caught the audience's attention but also sparked discussions about the limits of fashion. (Dulu kala, ada sebuah pameran fesyen di mana semua model memakai pakaian yang menggoda yang tidak hanya menarik perhatian penonton tetapi juga memicu diskusi mengenai batas-batas fesyen.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chương trình thời trang nơi tất cả các người mẫu đều mặc trang phục gây chú ý. Những bộ đồ này không chỉ thu hút sự chú ý của khán giả mà còn kích động những cuộc thảo luận về giới hạn của thời trang.