Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prowess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpraʊ.ɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈpraʊ.ɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khả năng xuất sắc, kỹ năng cao
        Contoh: His prowess in chess is well-known. (Keterampilannya dalam catur sangat terkenal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'probitas', có nghĩa là 'thẳng thắn, chân thật', qua tiếng Old French 'proesce' trở thành 'prowess' trong tiếng Anh hiện đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vận động viên thể thao với kỹ năng vượt trội trong môn thể thao của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: skill, expertise, mastery

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: incompetence, ineptitude

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • display one's prowess (hiển thị khả năng của mình)
  • excel in prowess (vượt trội trong kỹ năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The general's military prowess was legendary. (Kỹ năng quân sự của tướng lừng danh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight known for his prowess in battle. His skill and bravery were unmatched, and he always emerged victorious. One day, he faced a formidable opponent, but his prowess guided him to victory once again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ nổi tiếng về khả năng chiến đấu của mình. Kỹ năng và can đảm của ông không ai sánh bằng, và ông luôn giành chiến thắng. Một ngày, ông phải đối mặt với một đối thủ đáng gờm, nhưng khả năng xuất sắc của ông lại dẫn dắt ông đến chiến thắng một lần nữa.