Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prowl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /praʊl/

🔈Phát âm Anh: /praʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lấy lại, đi lang thang để tìm kiếm hoặc trộm cắp
        Contoh: The cat likes to prowl around the house at night. (Con mèo thích lang thang xung quanh nhà vào ban đêm.)
  • danh từ (n.):hành động lang thang, cuộc đi lang thang
        Contoh: The prowl of the tiger in the jungle is thrilling. (Cuộc lang thang của hổ trong rừng rất thú vị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'prollen', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'prāvṛtt-', có nghĩa là 'di chuyển'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một con mèo hoặc thú rừng đang lang thang trong bóng tối để tìm thức ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: wander, roam, sneak
  • danh từ: wander, roam, sneak

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stay, remain
  • danh từ: stay, remain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the prowl (lang thang, tìm kiếm)
  • prowl around (lang thang xung quanh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The thief was caught while prowling the neighborhood. (Kẻ trộm bị bắt khi lang thang trong khu phố.)
  • danh từ: The prowls of the lion are a common sight in the savannah. (Cuộc lang thang của sư tử là một hiện tượng thường thấy trong hoang mạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark forest, a tiger was on the prowl. It roamed silently, seeking its prey. Suddenly, it spotted a deer and stealthily approached it. The deer, sensing danger, ran away, and the tiger continued its prowl in search of another meal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tối tăm, một con hổ đang lang thang. Nó lang thang êm ái, tìm kiếm con mồi. Đột nhiên, nó phát hiện ra một con nai và tiến lại gần một cách trốn khuất. Con nai, cảm thấy nguy hiểm, chạy đi, và con hổ tiếp tục cuộc lang thang của nó để tìm kiếm bữa ăn khác.