Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ proximately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːksɪmətli/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒksɪmətli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):gần đúng, xấp xỉ
        Contoh: The event occurred approximately at 10 am. (Acara terjadi kira-kira jam 10 pagi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proximus', có nghĩa là 'gần nhất', kết hợp với hậu tố '-ate' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đo lường một khoảng cách hoặc thời gian mà không cần chính xác tuyệt đối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: about, around, nearly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: exactly, precisely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • approximately equal (xấp xỉ bằng)
  • approximately known (gần đúng biết được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The cost will be approximately $100. (Biaya akan kira-kira $100.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who always estimated his results approximately because he believed in the beauty of approximation. One day, he calculated the distance to a new planet and announced, 'The distance is approximately 4.2 light-years.' (Dahulu kala, ada seorang ilmuwan yang selalu memperkirakan hasilnya secara kira-kira karena ia percaya pada keindahan perkiraan. Suatu hari, ia menghitung jarak ke sebuah planet baru dan mengumumkan, 'Jaraknya kira-kira 4,2 tahun cahaya.')

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học luôn ước lượng kết quả của mình xấp xỉ vì anh ta tin vào vẻ đẹp của sự gần đúng. Một ngày nọ, anh ta tính khoảng cách đến một hành tinh mới và thông báo, 'Khoảng cách là xấp xỉ 4,2 năm ánh sáng.'