Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ proximity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /prɑkˈsɪm.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /prɒkˈsɪm.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự gần gũi, khoảng cách gần
        Contoh: The proximity of the house to the school was a major factor in our decision. (Sự gần gũi của ngôi nhà đến trường là yếu tố chính trong quyết định của chúng tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'proximitas', từ 'proximus' nghĩa là 'gần nhất', được tạo thành từ tiền tố 'pro-' và từ 'ximus' là số nhiều của 'proximus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng cách ngắn giữa hai địa điểm, hoặc sự gần gũi giữa các ngôi nhà trong một khu phố.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: closeness, nearness, vicinity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: distance, remoteness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in close proximity (gần gũi)
  • proximity effect (hiệu ứng gần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The proximity of the beach made it a popular vacation spot. (Sự gần gũi của bãi biển khiến nó trở thành một địa điểm nghỉ dưỡng phổ biến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village with houses in close proximity, there was a festival. The proximity of the houses allowed everyone to easily gather and celebrate together, making the festival a joyful event. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng có những ngôi nhà gần gũi, có một lễ hội. Sự gần gũi của những ngôi nhà cho phép mọi người dễ dàng tụ tập và tiếp xúc với nhau, làm cho lễ hội trở nên vui vẻ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng có những ngôi nhà gần gũi, có một lễ hội. Sự gần gũi của những ngôi nhà cho phép mọi người dễ dàng tụ tập và tiếp xúc với nhau, làm cho lễ hội trở nên vui vẻ.