Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ proxy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈprɑːksi/

🔈Phát âm Anh: /ˈprɒksi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đại diện, người đại diện
        Contoh: He acted as a proxy for the chairman. (Anh ta đã hoạt động như một đại diện cho chủ tịch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'procuria', từ 'procurare' nghĩa là 'quản lý, giữ hộ', từ 'pro-' và 'curare'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp, nơi một người đại diện đang phát biểu thay mặt cho người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: representative, agent, substitute

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: principal, original

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vote by proxy (bỏ phiếu bằng đại diện)
  • proxy server (máy chủ đại diện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The proxy voted on behalf of the absent member. (Đại diện bỏ phiếu thay mặt cho thành viên vắng mặt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a company meeting, John couldn't attend due to illness. He sent Mary as his proxy. Mary, understanding the importance of her role, presented John's ideas and voted on his behalf, ensuring his voice was heard. (Một lần, trong một cuộc họp công ty, John không thể tham dự do ốm đau. Anh ta cử Mary làm đại diện của mình. Mary, hiểu được tầm quan trọng của vai trò của mình, trình bày ý tưởng của John và bỏ phiếu thay mặt anh ta, đảm bảo tiếng nói của John được lắng nghe.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một cuộc họp công ty, John không thể tham dự do ốm đau. Anh ta cử Mary làm đại diện của mình. Mary, hiểu được tầm quan trọng của vai trò của mình, trình bày ý tưởng của John và bỏ phiếu thay mặt anh ta, đảm bảo tiếng nói của John được lắng nghe.