Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ prudent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpruː.dənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpruː.dənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thận trọng, khôn ngoan, cẩn thận
        Contoh: A prudent person plans for the future. (Seorang yang bijaksana merencanakan masa depan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prudent-' từ 'providentia', có nghĩa là 'nguyên tắc, sự cẩn thận'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự cẩn thận và khôn ngoan như một người luôn dự phòng cho tương lai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cautious, wise, careful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: reckless, imprudent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • prudent decision (quyết định thận trọng)
  • prudent behavior (hành vi khôn ngoan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It is prudent to save money for emergencies. (Sebaiknya menabung uang untuk keadaan darurat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a prudent farmer who always planned ahead. He saved his crops wisely and never wasted resources. His careful planning ensured a prosperous future for his family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân thận trọng luôn lên kế hoạch trước. Ông ta tiết kiệm nguồn lực một cách khôn ngoan và không bao giờ lãng phí tài nguyên. Kế hoạch cẩn thận của ông đã đảm bảo một tương lai thịnh vượng cho gia đình mình.