Nghĩa tiếng Việt của từ prudential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpruː.den.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌpruː.den.ʃəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến sự thận trọng, cẩn thận
Contoh: The prudential measures were necessary to prevent fraud. (Từng biện pháp thận trọng là cần thiết để ngăn chặn gian lận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'prudentia', có nghĩa là 'sự hiểu biết', 'sự thận trọng', từ 'prudens' (thận trọng), từ 'providus' (cẩn thận).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người quản lý tài chính cẩn thận, luôn đưa ra các quyết định thận trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cẩn thận, thận trọng, chính xác
Từ trái nghĩa:
- cứng nhắc, liều lĩnh, thiếu cân nhắc
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prudential rules (quy tắc thận trọng)
- prudential committee (ủy ban thận trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The company's prudential policies ensure financial stability. (Chính sách thận trọng của công ty đảm bảo sự ổn định tài chính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a financial manager named Peter who was known for his prudential decisions. He always made sure to consider all aspects before investing, ensuring the safety of his clients' assets. One day, he faced a challenging investment opportunity, but his prudential approach helped him make the right choice, leading to a successful outcome.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người quản lý tài chính tên Peter được biết đến với những quyết định thận trọng. Anh luôn đảm bảo xem xét tất cả các khía cạnh trước khi đầu tư, đảm bảo an toàn tài sản của khách hàng. Một ngày nọ, anh gặp phải một cơ hội đầu tư gay gắt, nhưng cách tiếp cận thận trọng của anh giúp anh đưa ra lựa chọn đúng đắn, dẫn đến kết quả thành công.