Nghĩa tiếng Việt của từ prudish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpruːdɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpruːdɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quá khiêm tốn, quá giản dị, cảm thấy khó chịu với những điều thông thường
Contoh: She was too prudish to wear a swimsuit. (Cô ấy quá khiêm tốn để mặc bộ đồ bơi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'prude' nghĩa là người quá khiêm tốn, kết hợp với hậu tố '-ish'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người cực kỳ khiêm tốn, không thích thể hiện bản thân trước mọi người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: puritanical, prim, strait-laced
Từ trái nghĩa:
- tính từ: liberal, open-minded, uninhibited
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prudish attitude (thái độ quá khiêm tốn)
- prudish behavior (hành vi quá khiêm tốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His prudish behavior made everyone uncomfortable. (Hành vi khiêm tốn của anh ta khiến mọi người không thoải mái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a prudish lady who never liked to show her skin. She always wore long dresses and covered herself completely. One day, she was invited to a beach party, but she felt too uncomfortable to join in the fun. Instead, she sat under a tree, watching everyone else enjoy themselves. Her prudish nature made her feel out of place, but she couldn't help it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ quá khiêm tốn, không bao giờ thích thể hiện da của mình. Bà luôn mặc áo choàng dài và che toàn bộ cơ thể. Một ngày, bà được mời đến một buổi tiệc biển, nhưng bà cảm thấy quá khó chịu để tham gia vào niềm vui. Thay vào đó, bà ngồi dưới cây, nhìn mọi người khác tận hưởng cuộc vui. Bản chất khiêm tốn của bà khiến bà cảm thấy không thuộc về, nhưng bà không thể giúp được.