Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /praɪ/

🔈Phát âm Anh: /praɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm mở, xuyên tạc
        Contoh: He used a crowbar to pry the lid off the box. (Dia menggunakan pemecah gigi untuk membuka tutup kotak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'prizen', có liên quan đến việc 'ép buộc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng một công cụ như cái kéo để mở một cái nắp kín.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: lever, jimmy, prise

Từ trái nghĩa:

  • động từ: close, seal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pry open (làm mở)
  • pry loose (làm lỏng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She had to pry the information out of him. (Dia harus membuka informasi darinya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat who loved to pry open boxes. One day, the cat found a mysterious box and used all its strength to pry it open. Inside, it found a magical toy that granted its wishes. (Dahulu kala, ada seekor kucing yang penasaran yang suka membuka kotak. Suatu hari, kucing itu menemukan kotak misterius dan menggunakan semua kekuatannya untuk membuka kotak itu. Di dalamnya, ia menemukan mainan ajaib yang memberi keinginannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò rất thích làm mở các chiếc hộp. Một ngày nọ, chú mèo tìm thấy một chiếc hộp bí ẩn và dùng tất cả sức lực của mình để làm mở nó. Bên trong, nó tìm thấy một đồ chơi ma thuật cho phép nó thực hiện những điều ước của mình.