Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ psychiatrist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /saɪˈkaɪətrɪst/

🔈Phát âm Anh: /saɪˈkaɪətrɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bác sĩ chuyên khoa tâm thần học
        Contoh: Dia pergi ke seorang psikiater untuk mendapatkan bantuan. (Cô ấy đi đến một nhà tâm thần để nhận sự giúp đỡ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'psychē' (tâm hồn) và 'iatreia' (chữa bệnh), kết hợp với hậu tố '-ist' (người chuyên về).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi khám bệnh và gặp một bác sĩ chuyên khoa tâm thần.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: psikiater, kê toa tâm thần

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: người không có chuyên môn về tâm lý

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • khám bệnh tại văn phòng nhà tâm thần (berobat di kantor psikiater)
  • được chăm sóc bởi nhà tâm thần (dirawat oleh psikiater)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Những người bị rối loạn tâm thần thường được chỉ định đi khám nhà tâm thần. (Orang yang mengalami gangguan jiwa biasanya ditugaskan untuk menemui psikiater.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young man named Alex was struggling with his mental health. He decided to visit a psychiatrist, Dr. Smith, who helped him understand and manage his emotions. With the psychiatrist's guidance, Alex learned to cope with his anxiety and lead a happier life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Alex đang vật lộn với sức khỏe tâm thần của mình. Anh quyết định đến thăm một nhà tâm thần, Tiến sĩ Smith, người đã giúp anh hiểu và quản lý cảm xúc của mình. Với sự hướng dẫn của nhà tâm thần, Alex học cách đối phó với lo âu của mình và dẫn đến một cuộc sống hạnh phúc hơn.