Nghĩa tiếng Việt của từ psychoanalyst, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsaɪ.koʊˈæn.ə.lɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˌsaɪ.kəʊˈæn.ə.lɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chuyên về phân tích tâm lý học Freud
Contoh: The psychoanalyst helped him understand his dreams. (Nhà phân tích tâm lý học giúp anh ta hiểu được giấc mơ của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'psycho-' (tâm thần) kết hợp với 'analysis' (phân tích) và hậu tố '-ist' (người chuyên về).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phòng khám, nơi một người nói chuyện với một chuyên gia về cảm xúc và trí nhớ của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- psychologist, therapist
Từ trái nghĩa:
- patient, client
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- psychoanalytic theory (lý thuyết phân tích tâm lý học)
- psychoanalytic session (buổi phân tích tâm lý học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The psychoanalyst used various techniques to explore the patient's subconscious. (Nhà phân tích tâm lý học sử dụng nhiều kỹ thuật để khám phá tiềm thức của bệnh nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a psychoanalyst met a patient who had recurring dreams. Through careful analysis, the psychoanalyst helped the patient uncover hidden fears and desires, leading to a happier life. (Ngày xửa ngày xưa, một nhà phân tích tâm lý học gặp một bệnh nhân có những giấc mơ lặp lại. Thông qua phân tích cẩn thận, nhà phân tích tâm lý học giúp bệnh nhân khám phá nỗi sợ hãi và ham muốn ẩn, dẫn đến một cuộc sống hạnh phúc hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà phân tích tâm lý học gặp một bệnh nhân có những giấc mơ lặp lại. Thông qua phân tích cẩn thận, nhà phân tích tâm lý học giúp bệnh nhân khám phá nỗi sợ hãi và ham muốn ẩn, dẫn đến một cuộc sống hạnh phúc hơn.