Nghĩa tiếng Việt của từ psychologically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsaɪ.kəˈlɑː.dʒɪ.kə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌsaɪ.kəˈlɒdʒ.ɪ.kli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):về mặt tâm lý, theo tâm lý học
Contoh: The event affected him psychologically. (Acara itu mempengaruhi dia secara psikologis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'psyche' (tâm hồn) và 'logos' (lý do, lý thuyết), kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích hành vi của một người dựa trên tâm lý học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: mentally, intellectually
Từ trái nghĩa:
- phó từ: physically, externally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- psychologically sound (vững vàng về mặt tâm lý)
- psychologically scarred (để lại vết thương về mặt tâm lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Psychologically, the experience was very challenging. (Secara psikologis, pengalaman itu sangat menantang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a psychologist was studying how events affect people psychologically. He found that positive experiences could psychologically empower individuals, while negative ones could psychologically scar them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà tâm lý học đã nghiên cứu cách các sự kiện ảnh hưởng đến con người về mặt tâm lý. Ông phát hiện ra rằng những trải nghiệm tích cực có thể cảm thấy tâm lý của các cá nhân, trong khi những trải nghiệm tiêu cực có thể để lại vết thương về mặt tâm lý.