Nghĩa tiếng Việt của từ psychology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /saɪˈkɑlədʒi/
🔈Phát âm Anh: /saɪˈkɒlədʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học nghiên cứu về tâm lý, tính cách, hành vi của con người
Contoh: She is studying psychology at the university. (Dia sedang belajar psikologi di universitas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'psyche' (tâm hồn) và 'logos' (lý luận, nghiên cứu), tổ hợp thành 'psychology' (tâm lý học).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghe một bài giảng về cách con người suy nghĩ và hành động, điều này giúp bạn nhớ đến 'tâm lý học'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mental science, behavioral science
Từ trái nghĩa:
- danh từ: physical science
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clinical psychology (tâm lý học lâm sàng)
- educational psychology (tâm lý học giáo dục)
- social psychology (tâm lý học xã hội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The field of psychology covers a wide range of topics. (Lĩnh vực tâm lý học bao gồm một phạm vi rộng lớn các chủ đề.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a psychology student was trying to understand the complex behaviors of people around her. She studied various theories and conducted experiments to gain insights into the human mind. Through her research, she discovered the power of empathy and the importance of understanding different perspectives. This knowledge helped her to connect with others and make a positive impact in their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một sinh viên tâm lý học đang cố gắng hiểu những hành vi phức tạp của mọi người xung quanh cô ấy. Cô ấy nghiên cứu các lý thuyết khác nhau và tiến hành các thí nghiệm để hiểu được tâm trí con người. Qua nghiên cứu của mình, cô ấy khám phá ra sức mạnh của sự cảm thông và tầm quan trọng của việc hiểu được những quan điểm khác nhau. Kiến thức này giúp cô ấy kết nối với người khác và tạo ra tác động tích cực trong cuộc sống của họ.