Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ptarmigan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɑːrmɪɡən/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɑːrmɪɡən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài chim cánh cụt sống ở vùng lạnh, có khả năng thay đổi màu lông theo mùa
        Contoh: The ptarmigan's feathers turn white in winter. (Lông của chim ptarmigan chuyển sang màu trắng vào mùa đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Scotland 'tarmachan', có nguồn gốc từ tiếng Gaelic.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vùng lạnh và chim cánh cụt, chim ptarmigan thường được tìm thấy ở các vùng có tuyết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: snow grouse

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • white as a ptarmigan (trắng như chim ptarmigan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Ptarmigans are well adapted to cold environments. (Chim ptarmigan rất thích nghi với môi trường lạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the snowy mountains, the ptarmigan played a clever trick. As the seasons changed, it magically transformed its feathers to match the white snow, becoming nearly invisible to predators. This clever adaptation helped the ptarmigan survive the harsh winter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trên những ngọn núi tuyết, chim ptarmigan đã chơi một mánh khóe thông minh. Khi mùa thay đổi, nó biến mất lông của mình để phù hợp với tuyết trắng, gần như không thể nhìn thấy đối với những kẻ thù. Sự thích nghi thông minh này giúp chim ptarmigan tồn tại qua mùa đông khắc nghiệt.