Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pterosaur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈtɛroʊsɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈtɛrəsɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài khủng long có cánh
        Contoh: The pterosaur was a flying reptile from the Mesozoic era. (Pterosaur adalah reptil terbang dari era Mesozoikum.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pteron' nghĩa là 'cánh' và 'sauros' nghĩa là 'lizard'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khủng long có cánh, những sinh vật có thể bay trong quá khứ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pterodactyl, flying dinosaur

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: terrestrial dinosaur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • extinct pterosaur (pterosaur tuyệt chủng)
  • pterosaur species (loài pterosaur)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Fossils of pterosaurs have been found in many parts of the world. (Fosil pterosaur telah ditemukan di banyak bagian dunia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the Mesozoic era, a pterosaur soared high above the ancient forests, its wings casting shadows on the ground below. It was a majestic creature, a symbol of the wonders of prehistoric life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thời kỳ Mesozoic, một con pterosaur bay lượn cao trên những khu rừng cổ xưa, cánh nó tạo ra những cái bóng trên mặt đất bên dưới. Nó là một sinh vật kỳ thú, đại diện cho những kỳ quan của sự sống tiền sử.