Nghĩa tiếng Việt của từ pub, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pʌb/
🔈Phát âm Anh: /pʌb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quán bar, quán rượu
Contoh: They went to the pub for a drink. (Mereka pergi ke pub untuk minum.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'public house', đại diện cho một nơi mở cửa cho mọi người, đặc biệt là để uống rượu và giải trí.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không gian thoải mái, đông đúc với âm nhạc và tiếng nói của mọi người, đại diện cho sự tụ tập vui vẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bar, tavern, inn
Từ trái nghĩa:
- danh từ: private residence, home
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go to the pub (đi đến quán bar)
- pub crawl (cuộc thăm dò quán bar)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Let's meet at the pub tonight. (Hãy gặp nhau tại quán bar tối nay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a famous pub called 'The Cheers'. People from all over the town would gather there to share stories and enjoy their favorite drinks. One day, a traveler came to the town and asked for the best place to meet locals. Without hesitation, he was directed to 'The Cheers'. As he entered, the warm atmosphere and friendly faces made him feel right at home. He spent the evening exchanging stories and making new friends, all thanks to the welcoming spirit of the pub.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một quán bar nổi tiếng tên là 'The Cheers'. Mọi người từ khắp nơi trong làng tụ tập ở đó để chia sẻ câu chuyện và thưởng thức đồ uống yêu thích của họ. Một ngày nọ, một du khách đến thăm làng và hỏi về nơi tốt nhất để gặp người dân địa phương. Không do dự gì, anh ta được chỉ đến 'The Cheers'. Khi bước vào, không gian ấm áp và những khuôn mặt thân thiện khiến anh ta cảm thấy như ở nhà. Anh ta dành cả buổi tối trao đổi chuyện và kết bạn mới, tất cả nhờ vào tinh thần chào đón của quán bar.