Nghĩa tiếng Việt của từ public, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌblɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈpʌblɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):công cộng, dành cho mọi người
Contoh: The museum is open to the public. (Nhà bào táng đang mở cửa cho công chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'publicus', từ 'populus' nghĩa là 'người dân', liên hệ với cụm từ 'công cộng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những nơi hoặc dịch vụ mà ai cũng có thể truy cập như công viên, bệnh viện, hay trường học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- công khai, dân chủ, phổ biến
Từ trái nghĩa:
- riêng tư, cá nhân, bí mật
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- public opinion (ý kiến của công chúng)
- public service (dịch vụ công cộng)
- public transport (giao thông công cộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The public library is a place where everyone can borrow books. (Thư viện công cộng là nơi mà ai cũng có thể mượn sách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a public park, people from all walks of life gathered to enjoy the sunny day. The park was a symbol of public space, where everyone was welcome and equal.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một công viên công cộng, mọi người từ nhiều lứa tuổi và các tầng lớp đã tụ họp để thưởng thức ngày nắng. Công viên đó là biểu tượng của không gian công cộng, nơi mọi người được chào đón và bình đẳng.