Nghĩa tiếng Việt của từ publicity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpʌb.lɪˈsɪt.i/
🔈Phát âm Anh: /pʌbˈlɪs.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tăng cường quảng cáo, sự tiếp xúc công chúng
Contoh: The movie received a lot of publicity. (Phim này nhận được rất nhiều sự chú ý của công chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'publicitas', từ 'publicus' nghĩa là 'công cộng', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ ra mắt mới có rất nhiều phương tiện truyền thông tập trung, đó là 'publicity'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: promotion, exposure, advertising
Từ trái nghĩa:
- danh từ: secrecy, privacy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- media publicity (quảng cáo trên truyền thông)
- negative publicity (hình ảnh xấu trong mắt công chúng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The product launch was a huge success in terms of publicity. (Buổi ra mắt sản phẩm đã thành công lớn về mặt quảng cáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small business that struggled to gain publicity. They decided to host a big event to attract media attention. The event was a huge success, and the business received a lot of positive publicity, which helped them grow and thrive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc tăng cường sự tiếp xúc công chúng. Họ quyết định tổ chức một sự kiện lớn để thu hút sự chú ý của phương tiện truyền thông. Sự kiện đó thành công lớn, và doanh nghiệp nhận được rất nhiều sự tiếp xúc tích cực, giúp họ phát triển và thịnh vượng.