Nghĩa tiếng Việt của từ publicly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌblɪkli/
🔈Phát âm Anh: /ˈpʌblɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):công khai, trong xã hội, mọi người đều biết
Contoh: The company publicly apologized for the mistake. (Công ty xin lỗi công khai vì sai lầm đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'publicus' (công cộng), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện xảy ra trước mặt mọi người, như một cuộc họp công khai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- openly, publicly, in public
Từ trái nghĩa:
- privately, secretly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- publicly available (có sẵn công khai)
- publicly traded (niêm yết công khai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The news was announced publicly. (Tin tức đã được công bố công khai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a company that made a big mistake. They decided to address it publicly, so everyone could see their honesty and commitment to fixing the issue. This helped them regain trust from the public.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một công ty đã phạm phải một sai lầm lớn. Họ quyết định giải quyết vấn đề này một cách công khai, để mọi người có thể thấy được sự thành thật và cam kết sửa chữa của họ. Điều này giúp họ lấy lại được niềm tin từ cộng đồng.