Nghĩa tiếng Việt của từ publish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌblɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpʌblɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):công bố, xuất bản
Contoh: The company decided to publish the report next week. (Công ty quyết định xuất bản báo cáo vào tuần tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'publicare', từ 'publicus' nghĩa là 'công khai', kết hợp với hậu tố '-ish'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xuất bản một cuốn sách hoặc báo cáo, điều mà bạn thường thấy trong các nhà xuất bản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: release, issue, print
Từ trái nghĩa:
- động từ: suppress, withhold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- publish an article (công bố một bài viết)
- publish a book (xuất bản một cuốn sách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They plan to publish the findings soon. (Họ dự định sẽ công bố kết quả sớm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer who worked hard on his manuscript. He finally decided to publish it, hoping it would inspire many readers. The book was published and became a bestseller, changing many lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn đã cống hiến rất nhiều cho tác phẩm của mình. Cuối cùng, ông quyết định xuất bản nó, hy vọng nó sẽ truyền cảm hứng cho nhiều độc giả. Cuốn sách được xuất bản và trở thành một tác phẩm bán chạy, thay đổi cuộc đời của nhiều người.