Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ publisher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌblɪʃər/

🔈Phát âm Anh: /ˈpʌblɪʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người xuất bản sách hoặc tài liệu khác
        Contoh: The publisher decided to print 5,000 copies of the book. (Nhà xuất bản quyết định in 5.000 bản sao của cuốn sách.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'publicare' và 'publicus', có nghĩa là 'công bố' và 'công cộng'. Kết hợp với hậu tố '-er' để tạo thành 'publisher'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang tìm kiếm những cuốn sách hay để xuất bản, giúp bạn nhớ được 'publisher'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhà xuất bản, nhà phát hành

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • book publisher (nhà xuất bản sách)
  • magazine publisher (nhà xuất bản tạp chí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The publisher is responsible for distributing the book to the public. (Nhà xuất bản chịu trách nhiệm phân phối cuốn sách cho cộng đồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a publisher who loved discovering new authors and sharing their stories with the world. He worked tirelessly to ensure that each book he published was a masterpiece, and his efforts were greatly appreciated by readers everywhere.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà xuất bản yêu thích việc khám phá những tác giả mới và chia sẻ câu chuyện của họ với thế giới. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mỗi cuốn sách được xuất bản là một kiệt tác, và nỗ lực của anh ta được độc giả ở khắp mọi nơi trân trọng.