Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pudding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʊd.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpʊd.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại món ăn thường làm từ bột, sữa, trứng và đường, thường được nấu chín trong lò hoặc hầm
        Contoh: She made a chocolate pudding for dessert. (Dia membuat puding coklat untuk hidangan penutup.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'boudin', có nghĩa là 'xắt nhỏ', đến từ tiếng Latin 'botellus', nghĩa là 'lạp xưởng nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc với món pudding ngọt làm món kết thúc bữa ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • dessert, custard, cake

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bread pudding (bánh mì pudding)
  • steamed pudding (pudding hấp)
  • pudding mix (hỗn hợp làm pudding)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: We had pudding after dinner. (Kami memiliki pudding setelah makan malam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved making different types of pudding. One day, he decided to create a new flavor of chocolate pudding. He mixed cocoa, milk, sugar, and eggs together, then baked it in the oven. When it was done, everyone loved the new pudding and it became a favorite dessert in the town. (Dulu kala, ada seorang koki yang suka membuat berbagai jenis puding. Suatu hari, dia memutuskan untuk menciptakan rasa puding coklat baru. Dia mencampur kakao, susu, gula, dan telur bersama-sama, lalu memanggangnya di dalam oven. Setelah selesai, semua orang menyukai puding baru ini dan menjadi hidangan penutup favorit di kota.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích làm những loại pudding khác nhau. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một hương vị pudding sô cô la mới. Ông trộn bột ca cao, sữa, đường và trứng lại với nhau, sau đó nướng nó trong lò. Khi hoàn thành, mọi người đều yêu thích pudding mới này và nó trở thành món tráng miệng yêu thích ở thị trấn.