Nghĩa tiếng Việt của từ puddle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌd.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpʌd.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hố nước, đống nước dừng lại trên mặt đất sau khi mưa
Contoh: The children love to jump in puddles after the rain. (Anak-anak thích nhảy vào hố nước sau khi mưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'podel', có liên quan đến từ 'pudd' nghĩa là 'chảy ra'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đang đi dạo và phải tránh những hố nước trên đường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pool, pond, water hole
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dry land, desert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jump in puddles (nhảy vào hố nước)
- avoid puddles (tránh hố nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He accidentally stepped into a puddle and got his shoes wet. (Anh ta vô tình bước vào một hố nước và làm giày ướt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little frog who loved to play in puddles. Every time it rained, he would hop from one puddle to another, enjoying the cool water. One day, a big storm came and created the biggest puddle he had ever seen. The little frog was so excited that he jumped right in and had the best day of his life!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chúắn ếch nhỏ rất thích chơi trong hố nước. Mỗi khi trời mưa, nó sẽ nhảy từ hố nước này sang hố nước khác, thưởng thức nước mát mẻ. Một ngày nọ, một cơn bão lớn đến và tạo ra hố nước lớn nhất mà nó từng thấy. Chú ếch nhỏ rất vui mừng, nó nhảy ngay vào đó và có một ngày tuyệt vời nhất trong đời!