Nghĩa tiếng Việt của từ pueblo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpweb.loʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpwe.bloʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):làng, thị trấn của người Mỹ bản địa
Contoh: The ancient pueblo was built into the side of a cliff. (Kota kuno pueblo dibangun di samping tebing.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'pueblo', có nghĩa là 'làng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một làng nhỏ của người Mỹ bản địa, với những ngôi nhà lớn và cấu trúc độc đáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: village, town
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ancient pueblo (làng cổ)
- pueblo community (cộng đồng pueblo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pueblo people have lived in this area for centuries. (Orang-orang pueblo telah tinggal di daerah ini selama berabad-abad.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a remote area of the American Southwest, there was a pueblo. The pueblo was home to a close-knit community of Native Americans who had lived there for generations. They built their homes into the sides of cliffs, creating a unique and beautiful architecture. The pueblo was a place of tradition and culture, where the people preserved their ancient customs and celebrated their heritage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một khu vực xa xôi của miền Tây Nam Mỹ, có một làng pueblo. Làng pueblo là nơi cư trú của một cộng đồng người Mỹ bản địa gắn kết, họ đã sống ở đó qua nhiều thế hệ. Họ xây dựng ngôi nhà của mình vào phía bên cạnh vách đá, tạo ra một kiến trúc độc đáo và đẹp. Làng pueblo là nơi duy trì truyền thống và văn hóa, nơi mà người dân giữ gìn những phong tục cổ xưa và kỷ niệm di sản của họ.