Nghĩa tiếng Việt của từ puerile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpjʊər.aɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpjʊə.raɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trẻ con, nhỏ nhắn, vô trách nhiệm
Contoh: His puerile behavior annoyed everyone. (Hành vi trẻ con của anh ta làm phiền mọi người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'puerilis', từ 'puer' nghĩa là 'chàng trai' hoặc 'trẻ em', kết hợp với hậu tố '-ile'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đứa trẻ đang chơi đùa, hành động của nó vô trách nhiệm và không trưởng thành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: childish, immature, juvenile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mature, adult, responsible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- puerile behavior (hành vi trẻ con)
- puerile attitude (thái độ trẻ con)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The puerile jokes did not amuse the adults. (Trò đùa trẻ con không làm vui được người lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who often acted in a puerile manner. His childish jokes and immature actions made him unpopular among his colleagues. One day, he decided to change and started to behave more responsibly. His transformation was remarkable, and he became a respected figure in his community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John thường hành động như một đứa trẻ. Trò đùa và hành vi vô trách nhiệm của anh ta khiến anh ta không được ưa chuộng trong số đồng nghiệp. Một ngày nọ, anh ta quyết định thay đổi và bắt đầu cư xử có trách nhiệm hơn. Sự thay đổi của anh ta đáng kinh ngạc, và anh ta trở thành một người được tôn trọng trong cộng đồng.