Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ puff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pʌf/

🔈Phát âm Anh: /pʌf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hơi thở nổi lên một cách nhẹ nhàng, đầy hơi
        Contoh: She blew out the candles with a single puff. (Dia thổi tắt nến với một hơi thở duy nhất.)
  • động từ (v.):thổi hơi, thở hổn hển
        Contoh: He puffed on his cigar. (Anh ta thổi vào que xì gà của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'puffen', có nghĩa là 'thổi hơi nhẹ nhàng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thổi hơi nhẹ nhàng vào nến hoặc que xì gà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: breath, gust
  • động từ: blow, exhale

Từ trái nghĩa:

  • động từ: inhale, breathe in

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a puff of smoke (một luồng khói)
  • puff up (phồng lên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A puff of wind blew the papers off the table. (Một luồng gió nhẹ thổi bay giấy từ bàn.)
  • động từ: She puffed as she climbed the stairs. (Cô ấy thở hổn hển khi leo lên cầu thang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dragon who loved to puff smoke rings. Every morning, he would puff a large ring and watch it float into the sky. One day, a little girl saw the dragon and asked, 'Why do you puff so much smoke?' The dragon replied, 'It's my way of painting the sky.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng yêu thích thổi những vòng khói. Mỗi buổi sáng, nó sẽ thổi một vòng khói lớn và xem nó bay lên trời. Một ngày nọ, một cô bé nhỏ nhìn thấy con rồng và hỏi, 'Tại sao ông thổi khói nhiều thế nhỉ?' Con rồng trả lời, 'Đó là cách tôi vẽ bầu trời đấy.'