Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ puffin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌf.ɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈpʌf.ɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài chim cái nước có màu sắc đặc biệt, thường sống ở bờ biển Bắc Đại Tây Dương
        Contoh: The puffin is known for its colorful beak. (Loài chim puffin được biết đến với cái mỏ màu sắc của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'puffin' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'pūfin', có liên quan đến từ 'puff' nghĩa là 'phồng to'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con puffin với màu sắc sặc sỡ và mỏ đặc biệt của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sea parrot, alca-torda

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • puffin watching (xem chim puffin)
  • puffin island (đảo chim puffin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Tourists often visit Iceland to see puffins. (Du khách thường đến Iceland để xem chim puffin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, on a remote island in the North Atlantic, lived a group of colorful puffins. They were known for their vibrant beaks and playful nature. One day, a curious young puffin decided to explore the mainland, where he met other birds and learned about different ways of living. This adventure helped him appreciate his unique home even more.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một hòn đảo xa lạ ở Bắc Đại Tây Dương, sống một nhóm chim puffin màu sắc. Chúng được biết đến với những cái mỏ sặc sỡ và tính cách vui vẻ. Một ngày, một chú chim puffin trẻ tò mò quyết định khám phá lục địa, nơi nó gặp phải những loài chim khác và học được những cách sống khác nhau. Cuộc phiêu lưu này giúp nó cảm thấy càng thêm trân trọng nơi đây của mình.