Nghĩa tiếng Việt của từ pugnacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pʌɡˈneɪ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /pʌɡˈneɪ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dũng cảm, dữ tợn, hay cãi cự
Contoh: He has a pugnacious personality. (Dia memiliki kepribadian yang pugnacious.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pugnare' nghĩa là 'đánh nhau', kết hợp với hậu tố '-acious' có nghĩa là 'có đặc tính của'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hay tranh cãi và dữ tợn như một chú chó nhỏ luôn muốn đánh nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: aggressive, belligerent, combative
Từ trái nghĩa:
- tính từ: peaceful, gentle, non-aggressive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pugnacious attitude (thái độ dữ tợn)
- pugnacious behavior (hành vi dữ tợn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The pugnacious lawyer always fought for his clients. (Luật sư pugnacious luôn chiến đấu cho khách hàng của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a pugnacious dog named Max. Max was known for his aggressive behavior and always ready to fight. One day, a new dog arrived in the village, and Max immediately challenged him to a fight. Surprisingly, the new dog was very peaceful and refused to fight. This encounter made Max rethink his pugnacious ways.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó dữ tợn tên là Max. Max nổi tiếng với thái độ hung dữ và luôn sẵn sàng đánh nhau. Một ngày, một chú chó mới đến làng, và Max ngay lập tức thách thức nó đánh nhau. Đáng ngạc nhiên, chú chó mới rất yên bình và từ chối đánh nhau. Cuộc gặp gỡ này khiến Max suy nghĩ lại cách cư xử dữ tợn của mình.