Nghĩa tiếng Việt của từ puissant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpwi.sənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpjuː.sənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có sức mạnh, mạnh mẽ
Contoh: The puissant warrior defeated his enemies. (Sĩ quan mạnh mẽ đã đánh bại kẻ thù của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'puissant', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'potis' nghĩa là 'có thể', kết hợp với 'esse' nghĩa là 'là'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiến binh mạnh mẽ, chiến thắng trong một trận đánh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: powerful, mighty, strong
Từ trái nghĩa:
- tính từ: weak, powerless, feeble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- puissant force (lực lượng mạnh mẽ)
- puissant ruler (người cai trị mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The puissant king ruled the kingdom with an iron fist. (Vua mạnh mẽ đã cai trị vương quốc bằng bàn tay sắt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a puissant knight who protected his kingdom from all threats. His strength was unmatched, and his enemies feared him. One day, a powerful dragon threatened the kingdom, but the puissant knight bravely faced it and defeated the dragon, saving his people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ mạnh mẽ bảo vệ vương quốc khỏi mọi mối đe dọa. Sức mạnh của anh ta không ai sánh bằng, và kẻ thù sợ hãi anh ta. Một ngày nọ, một con rồng mạnh mẽ đe dọa vương quốc, nhưng hiệp sĩ mạnh mẽ đã dũng cảm đối mặt với nó và đánh bại con rồng, cứu lấy dân tộc của mình.