Nghĩa tiếng Việt của từ pul, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pʊl/
🔈Phát âm Anh: /pʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại vật liệu để buộc hoặc kéo
Contoh: The pul was used to tie the packages. (Pul digunakan untuk mengikat paket.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'pul' không có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Việt, có thể là từ Hán Việt hoặc từ nông dân bản địa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng sợi dây để buộc gói hàng hoặc kéo vật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rope, cord, string
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use a pul (sử dụng một sợi dây)
- tie with a pul (buộc bằng một sợi dây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They used a strong pul to secure the tent. (Mereka menggunakan pul kuat untuk mengamankan tenda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who used a pul to tie his harvest. Every year, he would use the pul to secure his crops, ensuring they were safe from thieves and animals. One day, a strong wind came and threatened to blow away his crops. But thanks to the pul, everything was held tightly, and the farmer's harvest was saved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân dùng pul để buộc mùa màng của mình. Hàng năm, ông ta dùng pul để an toàn cho nông sản của mình, đảm bảo chúng khỏi bị trộm hoặc vật cắn. Một ngày nọ, cơn gió mạnh đến và đe dọa sẽ thổi bay mùa màng của ông ta. Nhưng nhờ có pul, mọi thứ được giữ chặt chẽ, và mùa màng của người nông dân đã được cứu.