Nghĩa tiếng Việt của từ pull, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pʊl/
🔈Phát âm Anh: /pʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kéo, lôi, kéo theo
Contoh: He pulled the door open. (Dia membuka pintu dengan menarik.) - danh từ (n.):hành động kéo, lực kéo
Contoh: Give the rope a pull. (Kéo dây chuyền đó một cái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pullian', có liên quan đến tiếng Latin 'pellere' nghĩa là 'đẩy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kéo một chiếc xe đẩy trẻ em hoặc kéo một sợi dây để căng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: drag, tug, draw
- danh từ: tug, drag, draw
Từ trái nghĩa:
- động từ: push, shove
- danh từ: push, shove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pull over (dừng lại)
- pull through (vượt qua)
- pull off (thực hiện được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She pulled the blanket over her. (Cô ấy kéo chăn lên người mình.)
- danh từ: The pull of the moon affects the tides. (Lực kéo của mặt trăng ảnh hưởng đến thủy triều.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strong man who loved to pull heavy objects. One day, he decided to pull a giant boulder up a hill. With great effort, he pulled and pulled until he finally reached the top. Everyone cheered for his amazing pull!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mạnh mẽ yêu thích kéo những vật nặng. Một ngày nọ, anh ta quyết định kéo một tảng đá khổng lồ lên đỉnh một ngọn đồi. Với sức nỗ lực lớn, anh ta kéo và kéo cho đến khi cuối cùng đạt được đỉnh. Tất cả mọi người vui mừng vì công việc kéo tuyệt vời của anh ta!