Nghĩa tiếng Việt của từ pulley, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʊli/
🔈Phát âm Anh: /ˈpʊli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bộ phận của cơ cấu dùng để thay đổi hướng của lực kéo hoặc tăng lực kéo
Contoh: The pulley system helps to lift heavy objects easily. (Hệ thống ròng rọc giúp nâng các vật nặng dễ dàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'polier', từ tiếng Latin 'pollex' nghĩa là 'ngón tay', liên hệ đến việc sử dụng ngón tay để quay ròng rọc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một người sử dụng hệ thống ròng rọc để kéo một tảng đá lớn lên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: block and tackle, sheave
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pulley system (hệ thống ròng rọc)
- block and tackle (bộ ròng rọc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pulley is an essential part of the crane. (Ròng rọc là một phần quan trọng của cần cẩu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pulley that helped a young engineer lift heavy stones to build a castle. The pulley made the work much easier and faster, and soon the castle was complete.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc ròng rọc giúp một kỹ sư trẻ nâng những viên đá nặng để xây dựng lâu đài. Ròng rọc làm cho công việc dễ dàng và nhanh hơn, và không lâu lâu đài đã hoàn thành.