Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pullman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʊl.mən/

🔈Phát âm Anh: /ˈpʊl.mæn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại xe lửa có ghế ngỒi thoải mái, thường dùng cho du lịch
        Contoh: We traveled in a Pullman on our vacation. (Kami bepergian dengan Pullman selama liburan kami.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này được lấy từ tên của George Pullman, người đã phát minh ra loại xe lửa này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến chuyến đi du lịch thoải mái trên xe lửa Pullman.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: luxury train car, sleeper car

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • travel by Pullman (du lịch bằng xe lửa Pullman)
  • Pullman car (toa xe Pullman)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Pullman was equipped with comfortable seats and beds. (Pullman dilengkapi dengan kursi dan tempat tidur yang nyaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends decided to travel across the country by Pullman. They enjoyed the luxurious seats and the scenic views from the train windows, making their journey memorable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định đi du lịch khắp đất nước bằng xe lửa Pullman. Họ thưởng thức những chỗ ngồi sang trọng và cảnh quay từ cửa sổ tàu, làm cho chuyến đi của họ đáng nhớ.