Nghĩa tiếng Việt của từ pulse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pʌls/
🔈Phát âm Anh: /pʌls/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhịp đập của tim
Contoh: The doctor checked his pulse. (Dokter memeriksa denyut nadi-nya.) - động từ (v.):đập, nhịp nháy
Contoh: The music pulsed through the room. (Musik berdenyut di dalam ruangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pulsus', động từ của 'pellere' nghĩa là 'đẩy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác của nhịp tim khi bạn đặt tay lên ngực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: heartbeat, rhythm
- động từ: throb, beat
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stillness, calm
- động từ: stagnate, cease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take someone's pulse (kiểm tra nhịp tim của ai đó)
- pulse with energy (đầy năng lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She felt her pulse quicken. (Dia merasakan denyut nadinya cepat.)
- động từ: The excitement pulsed through the crowd. (Kegembiraan berdenyut di antara kerumunan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a quiet village, a young doctor was learning to take the pulse of his patients. He practiced day and night, feeling the rhythmic pulses under his fingers. One day, a patient with an irregular pulse came in, and the doctor had to use all his skills to diagnose the issue. Thanks to his practice, he was able to help the patient.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng yên tĩnh, một bác sĩ trẻ đang học cách kiểm tra nhịp tim của bệnh nhân của mình. Anh ấy luyện tập cả ngày lẫn đêm, cảm nhận được nhịp đập dưới ngón tay của mình. Một ngày nọ, một bệnh nhân có nhịp tim không đều đến, và bác sĩ phải sử dụng tất cả kỹ năng của mình để chẩn đoán vấn đề. Nhờ vào việc luyện tập, anh ấy đã có thể giúp đỡ bệnh nhân.