Nghĩa tiếng Việt của từ pulverization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpʌl.vər.əˈzeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌpʌl.vər.aɪˈzeɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nghiền nát, sự phá vỡ thành bột
Contoh: The pulverization of the rock was necessary for the construction project. (Sự nghiền nát của đá là cần thiết cho dự án xây dựng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pulverizare', từ 'pulvis' nghĩa là 'bột', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy nghiền đá hoạt động mạnh mẽ, tạo ra bột từ các tảng đá lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fragmentation, disintegration
Từ trái nghĩa:
- danh từ: consolidation, integration
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pulverization process (quá trình nghiền nát)
- chemical pulverization (nghiền nát hóa học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pulverization process is crucial in the production of cement. (Quá trình nghiền nát là rất quan trọng trong sản xuất xi măng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a construction site, the workers needed to break large rocks into fine powder for their project. They used a powerful machine for pulverization, which turned the hard rocks into soft powder, ready to be mixed with other materials. This process of pulverization was crucial for the strength and durability of the final structure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, tại một công trường xây dựng, các công nhân cần phải phá vỡ những tảng đá lớn thành bột mịn cho dự án của họ. Họ sử dụng một máy móc mạnh mẽ để nghiền nát, biến những tảng đá cứng thành bột mịn, sẵn sàng được trộn với các vật liệu khác. Quá trình nghiền nát này là rất quan trọng cho độ bền và tuổi thọ của kết cấu cuối cùng.