Nghĩa tiếng Việt của từ pulverize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌl.və.raɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈpʌl.və.raɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phá vỡ thành bột, nghiền nát
Contoh: The machine can pulverize rocks into powder. (Máy có thể phá đá thành bột.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pulverizare', từ 'pulvis' nghĩa là 'bột', kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy nghiền đá, hoạt động mạnh mẽ để biến đá thành bột.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: crush, grind, smash
Từ trái nghĩa:
- động từ: preserve, protect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pulverize into dust (nghiền nát thành bụi)
- pulverize the competition (áp đảo đối thủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The impact pulverized the rock into dust. (Tác động đã phá đá thành bụi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a powerful machine that could pulverize anything into powder. It was used to create the finest flour for a giant's bakery. One day, a small rock accidentally fell into the machine, and with a loud noise, it was pulverized into dust, adding a unique texture to the giant's bread.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một máy mạnh mẽ có thể phá bất cứ thứ gì thành bột. Nó được dùng để tạo ra bột mì mịn nhất cho một tiệm làm bánh của người khổng lồ. Một ngày, một viên đá nhỏ vô tình rơi vào máy, và với một tiếng ồn lớn, nó bị phá thành bụi, tạo nên một kết cấu độc đáo cho bánh của người khổng lồ.