Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pump, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pʌmp/

🔈Phát âm Anh: /pʌmp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy bơm
        Contoh: The water pump is broken. (Pompa air rusak.)
  • động từ (v.):bơm, đẩy lên
        Contoh: She pumped air into the tire. (Dia memompa udara ke dalam ban.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pompe', sau đó được thay đổi thành 'pump' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bơm xe đạp hoặc bơm nước vào bể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: compressor, inflator
  • động từ: inflate, pressurize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: deflate, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pump up (kích thích, tăng cường)
  • heart pump (tim bơm máu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need a new oil pump. (Kita membutuhkan pompa minyak baru.)
  • động từ: He pumped the gas pedal. (Dia memompa pedal gas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that relied on a single water pump. One day, the pump broke down, and the villagers had to work together to fix it. They learned the importance of the pump and how it kept their lives flowing smoothly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ phụ thuộc vào một máy bơm nước duy nhất. Một ngày nọ, máy bơm bị hỏng, và dân làng phải cùng nhau sửa chữa nó. Họ hiểu được tầm quan trọng của máy bơm và cách nó giữ cho cuộc sống của họ trôi chảy mượt mà.