Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pumpkin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌmp.kɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈpʌmp.kɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài quả to, màu cam, thường được dùng để làm đèn dây thần tiên vào lễ Halloween
        Contoh: Children love to carve pumpkins for Halloween. (Trẻ em thích cắt khắc bí đỏ cho lễ Halloween.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pumpion', mà có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pepōnē', có nghĩa là quả dạng bí.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa thu và lễ Halloween khi mà bí đỏ được sử dụng rộng rãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: squash, gourd

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pumpkin patch (vườn bí đỏ)
  • pumpkin pie (bánh bí đỏ)
  • pumpkin spice (gia vị bí đỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We roasted a pumpkin for dinner. (Chúng tôi nướng một quả bí đỏ cho bữa tối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a pumpkin patch, there was a giant pumpkin who dreamed of becoming a beautiful lantern for Halloween. Every night, it grew bigger and brighter, until finally, on Halloween night, it was carved into the most magnificent lantern, lighting up the night and bringing joy to all the children. (Một lần về trước, trong một vườn bí đỏ, có một quả bí đỏ khổng lồ mơ ước trở thành một cái đèn đẹp cho lễ Halloween. Mỗi đêm, nó lớn dần và sáng dần, cho đến cuối cùng, vào đêm Halloween, nó được khắc thành chiếc đèn tuyệt vời nhất, thắp sáng đêm tối và mang lại niềm vui cho tất cả trẻ em.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn bí đỏ, có một quả bí đỏ to lớn mơ mộng trở thành chiếc đèn xinh đẹp cho lễ Halloween. Mỗi đêm, nó phát triển lớn mạnh và sáng hơn, cho đến khi cuối cùng, vào đêm Halloween, nó được chế tác thành chiếc đèn tuyệt vời nhất, thắp sáng đêm tối và mang đến niềm vui cho tất cả trẻ em.