Nghĩa tiếng Việt của từ punctual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌŋk.tʃu.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpʌŋk.tʃu.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đúng giờ, không muộn
Contoh: She is always punctual for her appointments. (Dia selalu tepat waktu untuk janji temunya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'punctualis', từ 'punctus' nghĩa là 'điểm', liên hệ với khái niệm 'đúng thời điểm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn đến đúng giờ như một đồng hồ đeo tay chính xác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: timely, on time, prompt
Từ trái nghĩa:
- tính từ: late, unpunctual, tardy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be punctual (đến đúng giờ)
- punctual to the minute (đúng giờ đến từng phút)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is always punctual for work. (Dia selalu tepat waktu untuk bekerja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was known for his punctuality. Every day, he would arrive at work exactly at 9 am, not a minute early or late. One day, there was a big meeting scheduled at 9:30 am, and everyone was expected to be punctual. John, of course, was there right on time, and his punctuality impressed the boss, leading to a promotion. From then on, punctuality became a key value in the company.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John được biết đến với việc luôn đúng giờ. Mỗi ngày, anh ta đến công ty chính xác lúc 9 giờ sáng, không phút nào sớm hay muộn. Một ngày, có một cuộc họp lớn được lên lịch lúc 9 giờ 30 phút, và mọi người đều được mong đợi đến đúng giờ. John, tất nhiên, đến đúng giờ, và sự đúng giờ của anh ta gây ấn tượng với ông chủ, dẫn đến việc nâng lương. Từ đó, sự đúng giờ trở thành một giá trị chính trong công ty.