Nghĩa tiếng Việt của từ punctuate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌŋk.tʃu.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpʌŋk.tʃu.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đánh dấu chấm câu, ngắt câu
Contoh: Please punctuate your sentences correctly. (Tolong tanda baca kalimat Anda dengan benar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'punctum', có nghĩa là 'chấm', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết văn bản và cần phải đánh dấu chấm câu để ngắt câu cho rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: intersperse, interrupt
Từ trái nghĩa:
- động từ: continue, prolong
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- punctuate with (ngắt quãng bằng)
- punctuate regularly (đánh dấu chấm câu thường xuyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The silence was punctuated by occasional laughter. (Sự im lặng được ngắt quãng bởi tiếng cười đôi khi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a quiet library, the only sound was the soft rustling of pages being turned. Suddenly, a loud sneeze punctuated the silence, causing everyone to look up. (Trong một thư viện yên tĩnh, âm thanh duy nhất là tiếng xôn xao của trang giấy được lật. Đột nhiên, một tiếng hắt xì đánh dấu chấm câu trong sự im lặng, khiến mọi người nhìn lên.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thư viện yên tĩnh, âm thanh duy nhất là tiếng xôn xao của trang giấy được lật. Đột nhiên, một tiếng hắt xì đánh dấu chấm câu trong sự im lặng, khiến mọi người nhìn lên.