Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ punctuation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpʌŋk.tʃuˈeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌpʌŋk.tʃuˈeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):các dấu chấm câu, các dấu hiệu ngăn cách trong văn bản
        Contoh: The punctuation in this sentence is incorrect. (Dấu chấm câu trong câu này không đúng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'punctuātiō', từ 'punctuāre' nghĩa là 'chấm, đánh dấu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng dấu chấm câu để làm cho văn bản dễ đọc hơn và có ý nghĩa hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: punctuation marks, punctuation symbols

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: lack of punctuation, incorrect punctuation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • punctuation marks (dấu chấm câu)
  • punctuation errors (lỗi dấu chấm câu)
  • correct punctuation (dấu chấm câu đúng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Proper punctuation is essential for clear communication. (Dấu chấm câu đúng là rất cần thiết cho việc giao tiếp rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where words ruled, punctuation was the king's advisor. Each punctuation mark had a unique role, helping the king's sentences flow smoothly and convey the right message. Without punctuation, the kingdom's communication would be in chaos.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà từ ngữ thống trị, dấu chấm câu là cố vấn của vua. Mỗi dấu chấm câu có vai trò đặc biệt, giúp câu nói của vua trôi chảy và truyền đạt thông điệp chính xác. Không có dấu chấm câu, giao tiếp của vương quốc sẽ rơi vào tình trạng hỗn loạn.