Nghĩa tiếng Việt của từ pundit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌn.dɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpʌn.dɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chuyên gia, nhà phê bình, người có chuyên môn
Contoh: The pundit gave his opinion on the political situation. (Pundit itu memberikan pendapatnya tentang situasi politik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hindi 'pandit', có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit 'pandita', có nghĩa là 'người học giỏi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chuyên gia trong lĩnh vực tin học, đưa ra những phân tích sâu sắc về công nghệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chuyên gia, nhà phê bình, người có chuyên môn
Từ trái nghĩa:
- người mới bắt đầu, người không có chuyên môn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pundit of technology (chuyên gia về công nghệ)
- pundit in the field (chuyên gia trong lĩnh vực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The technology pundit shared his insights on the latest gadgets. (Chuyên gia công nghệ chia sẻ những hiểu biết của mình về các thiết bị mới nhất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pundit who specialized in technology. He was known for his insightful predictions and analysis. One day, he predicted a major shift in the tech industry, which later proved to be accurate, earning him widespread recognition. (Từ đó, anh ta trở thành một tên tuổi trong giới công nghệ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một pundit chuyên về công nghệ. Ông được biết đến với những dự đoán sâu sắc và phân tích. Một ngày nọ, ông dự đoán một sự thay đổi lớn trong ngành công nghệ, sau này chứng tỏ là chính xác, đem lại cho ông sự nổi tiếng rộng rãi. (Từ đó, ông trở thành một tên tuổi trong giới công nghệ.)