Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pungent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌn.dʒənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpʌn.dʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có mùi hăng, mạnh mẽ
        Contoh: The cheese has a pungent smell. (Keju ini memiliki bau yang menyengat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pungens', dạng quá khứ của 'pungere' nghĩa là 'đâm', 'cảm giác đau', kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùi của một loại gia vị như nghệ, có mùi rất mạnh và hăng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: strong, sharp, acrid

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: mild, bland, inoffensive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pungent smell (mùi hăng)
  • pungent taste (vị mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The pungent odor of garlic filled the kitchen. (Bau hăng của tỏi lấp đầy nhà bếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to cook with pungent spices. His dishes were famous for their strong and memorable flavors. One day, he decided to create a new dish that would use a variety of pungent ingredients. He combined garlic, ginger, and wasabi to make a sauce that was so pungent, it made everyone's eyes water when they tasted it. But despite the strong smell, the dish was a hit, and people couldn't get enough of its unique flavor.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn với các loại gia vị hăng. Các món ăn của ông đều nổi tiếng với hương vị mạnh và đáng nhớ. Một ngày, ông quyết định tạo ra một món ăn mới sẽ sử dụng nhiều thành phần hăng. Ông kết hợp tỏi, gừng và wasabi để làm một loại nước sốt mà vị hăng đến nỗi làm mọi người khóc khi nếm thử. Nhưng dù mùi rất mạnh, món ăn vẫn thành công, và mọi người không thể ngừng thèm khát vị độc đáo của nó.