Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ punishment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌnɪʃmənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpʌnɪʃmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trừng phạt, hình phạt
        Contoh: The punishment for theft can be severe. (Hukuman cho tội trộm có thể rất nặng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'punire' nghĩa là 'trừng phạt', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà ai đó phải chịu hình phạt vì họ đã phạm tội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: penalty, discipline, retribution

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reward, pardon, forgiveness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • capital punishment (hình phạt tử hình)
  • corporal punishment (hình phạt thể xác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The punishment for cheating on the exam was suspension. (Hình phạt cho việc gian lận trong kỳ thi là tạm trệt học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kingdom where the punishment for stealing was very severe. A young man named Jack was caught stealing bread to feed his starving family. The judge, seeing the dire situation, decided to give Jack a chance. Instead of the usual punishment, Jack was tasked to work in the royal gardens for a year. This way, he learned the value of hard work and never stole again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc mà hình phạt cho việc trộm cắp rất nặng nề. Một chàng thanh niên tên là Jack bị bắt trộm bánh mì để nuôi gia đình đói khát của mình. Chính phán, thấy tình cảnh khốn khó, quyết định cho Jack một cơ hội. Thay vì hình phạt thông thường, Jack được phân công làm việc trong khu vườn hoàng gia trong một năm. Theo cách này, anh học được giá trị của công việc chăm chỉ và không bao giờ trộm cắp nữa.