Nghĩa tiếng Việt của từ pupil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpjuː.pəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpjuː.pɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):học sinh, sinh viên
Contoh: The teacher asked the pupils to sit down. (Guru meminta para siswa duduk.) - danh từ (n.):đồng tử, con ngươi mắt
Contoh: She looked into his eyes and saw the pupils contract. (Cô ấy nhìn vào đôi mắt anh ấy và thấy đồng tử co lại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pupillus' và 'pupilla', có nghĩa là 'người nhỏ' hoặc 'ảnh nhỏ trong mắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lớp học với nhiều học sinh (pupils) và cảm giác nhìn vào đôi mắt của họ, thấy đồng tử (pupil) trong mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- học sinh: student, learner
- đồng tử: iris, eye
Từ trái nghĩa:
- học sinh: teacher, educator
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a bright pupil (một học sinh giỏi)
- dilated pupils (đồng tử mở rộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ (học sinh): The pupils in the school are very active. (Học sinh trong trường rất năng động.)
- danh từ (đồng tử): The doctor checked her pupils for any abnormalities. (Bác sĩ kiểm tra đồng tử của cô ấy để tìm bất thường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bright pupil named Alex who loved to learn. One day, while studying in the library, Alex noticed a strange reflection in the window. It was the reflection of his own eyes, with the pupils clearly visible. This made him think about how each pupil, both in the classroom and in the eye, plays a vital role in learning and seeing the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh giỏi tên Alex, người rất thích học hỏi. Một ngày, khi học tại thư viện, Alex nhận thấy một ánh chiếu kỳ lạ trên cửa sổ. Đó là hình ảnh của đôi mắt của mình, với đồng tử hiện rõ. Điều này khiến anh ta suy nghĩ về việc mỗi đồng tử, cả trong lớp học và trong mắt, đóng vai trò quan trọng trong việc học tập và nhìn thấy thế giới.