Nghĩa tiếng Việt của từ puppy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpʌpi/
🔈Phát âm Anh: /ˈpʌpi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chú chó con
Contoh: The puppy is playing with a ball. (Anak anjing sedang bermain dengan bola.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pup', có thể liên hệ với 'puppet' (búp bê), đề cập đến kích thước nhỏ và dễ thương của chú chó con.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chú chó con dễ thương, nhỏ bé và vui tươi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: doglet, pup, young dog
Từ trái nghĩa:
- danh từ: adult dog, canine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- puppy love (tình yêu lãng mạn của tuổi teen)
- puppy dog eyes (ánh mắt dễ thương của chú chó con)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a puppy from the pet store. (Cô ấy mua một chú chó con từ cửa hàng thú cưng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a playful puppy named Max. Max loved to chase his tail and play fetch with his owner. One day, Max found a new friend, a kitten named Lily. They played together every day, and Max learned that friendship comes in all sizes. (Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó con vui vẻ tên là Max. Max thích đuổi theo đuôi của mình và chơi đồ chơi với chủ nhân của mình. Một ngày nọ, Max tìm thấy một người bạn mới, một chú mèo con tên là Lily. Họ chơi cùng nhau mỗi ngày, và Max học được rằng tình bạn có thể đến từ mọi kích cỡ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó con vui vẻ tên là Max. Max thích đuổi theo đuôi của mình và chơi đồ chơi với chủ nhân của mình. Một ngày nọ, Max tìm thấy một người bạn mới, một chú mèo con tên là Lily. Họ chơi cùng nhau mỗi ngày, và Max học được rằng tình bạn có thể đến từ mọi kích cỡ.