Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ purchase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːr.tʃəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːtʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc mua, sự mua
        Contoh: The purchase of the house was completed last week. (Sự mua nhà đã hoàn tất vào tuần trước.)
  • động từ (v.):mua, mua được
        Contoh: She purchased a new car last month. (Cô ấy đã mua một chiếc xe mới tháng trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'purchaser', từ tiếng Latin 'percipere' nghĩa là 'lấy lại bằng công bằng', gồm 'per-' (qua) và 'capere' (lấy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mua sắm, đặc biệt là khi bạn mua một món đồ đắt tiền như xe hơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: buy, acquisition
  • động từ: buy, acquire

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sale, disposal
  • động từ: sell, dispose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a purchase (mua một món đồ)
  • purchase order (đơn đặt hàng)
  • purchase price (giá mua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The purchase of the painting was a wise investment. (Việc mua bức tranh là một khoản đầu tư khôn ngoan.)
  • động từ: They decided to purchase the property before prices rise. (Họ quyết định mua bất động sản trước khi giá tăng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who wanted to purchase a new house. He searched high and low, and finally found the perfect one. He used all his savings to make the purchase, and it turned out to be the best decision he ever made.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông muốn mua một ngôi nhà mới. Anh ta tìm kiếm rất nhiều nơi, cuối cùng đã tìm thấy cái hoàn hảo. Anh ta dùng hết tiền tiết kiệm của mình để mua nó, và điều đó chính là quyết định tốt nhất anh ta từng làm.