Nghĩa tiếng Việt của từ pure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pjʊr/
🔈Phát âm Anh: /pjʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuần khiết, tinh khiết, không lẫn tạp chất
Contoh: The water in the mountain stream is crystal clear and pure. (Nước suối trên núi trong veo và tinh khiết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'purus', có nghĩa là 'sạch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của nước suối trong veo, không một chút tạp chất, đại diện cho sự tinh khiết của từ 'pure'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: clean, unadulterated, immaculate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: impure, contaminated, dirty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pure as the driven snow (tinh khiết như tuyết rơi)
- pure gold (vàng tinh khiết)
- pure heart (trái tim tinh khiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She wore a pure white dress to the ceremony. (Cô ấy mặc một chiếc váy trắng tinh khiết đến lễ cưới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was pure and untouched by pollution, the people lived happily. The air was pure, the water was pure, and even the hearts of the people were pure. This purity allowed them to live in harmony with nature and each other.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất mà mọi thứ đều tinh khiết và không bị ô nhiễm, người dân sống hạnh phúc. Không khí là tinh khiết, nước là tinh khiết, và thậm chí trái tim của mọi người cũng tinh khiết. Sự tinh khiết này cho phép họ sống hòa hợp với thiên nhiên và lẫn nhau.